DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TẠI ĐỊA PHƯƠNG
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐỊA PHƯƠNG
|
NĂM SINH
|
CHUYÊN NGÀNH
|
1
|
Nguyễn Thị Thanh Chiến
|
Sở TTTT Bến Tre
|
7/8/1965
|
- Báo chí
|
2
|
Lý Thị Thu Huyền
|
Sở TTTT Lai Châu
|
1980
|
- Báo chí
|
3
|
Vùi Văn Tiến
|
Sở TTTT Lai Châu
|
1981
|
- Điện tử - Viễn thông
|
4
|
Bùi Thị Lan
|
Sở TTTT Lai Châu
|
1987
|
- Công nghệ thông tin
|
5
|
Nguyễn Thanh Hiền
|
Sở TTTT An Giang
|
10/3/1977
|
- Thanh tra
|
6
|
Võ Minh Tuấn
|
Sở TTTT An Giang
|
10/9/1982
|
- Báo chí
- Xuất bản
- Phát thanh truyền hình
|
7
|
Trần Lê Sinh
|
Sở TTTT Quảng Ninh
|
1963
|
- Công nghệ thông tin
|
8
|
Lê Minh Kỳ
|
Sở TTTT Quảng Ninh
|
1965
|
- Bưu chính
- Viễn thông
- Tần số vô tuyến điện
|
9
|
Phạm Văn Tiến
|
Sở TTTT Bạc Liêu
|
1979
|
- Công nghệ thông tin
|
10
|
Nguyễn Văn Đẳng
|
Sở TTTT Bạc Liêu
|
1967
|
- Luật
|
11
|
Huỳnh Thu Nhàn
|
Sở TTTT Bạc Liêu
|
1972
|
- Thông tin
- Báo chí
- Xuất bản
|
12
|
Trần Nhật Huy
|
Sở TTTT Bạc Liêu
|
1980
|
- Luật
|
13
|
Trương Minh Thanh
|
Sở TTTT Bạc Liêu
|
1970
|
- Luật
|
14
|
Phạm Ý Thiên
|
Sở TTTT Phú Yên
|
10/12/1977
|
- Tin học
|
15
|
Nguyễn Thị Thu Lan
|
Sở TTTT Quảng Bình
|
1977
|
- Ngữ văn
|
16
|
Trần Thị Diện
|
Sở TTTT Quảng Bình
|
1970
|
- Luật
|
17
|
Nguyễn Trung Thanh
|
Sở TTTT Quảng Bình
|
1981
|
- Công nghệ thông tin
|
18
|
Trần Diễm Phúc
|
Sở TTTT Quảng Bình
|
1984
|
- Công nghệ thông tin
|
19
|
Từ Công Nghĩa Hạnh
|
Sở TTTT Quảng Bình
|
1986
|
- Công nghệ thông tin
|
20
|
Nguyễn Thanh Huy
|
Sở TTTT Quảng Bình
|
1980
|
- Công nghệ thông tin
|
21
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Sở TTTT Ninh Bình
|
1978
|
- Công nghệ thông tin
|
22
|
Hoàng Thị Tươi
|
Sở TTTT Ninh Bình
|
1977
|
- Thông tin
- Báo chí
- Xuất bản
|
23
|
Nguyễn Anh Văn
|
Sở TTTT Ninh Bình
|
1982
|
- Bưu chính
- Viễn thông
|
24
|
Vũ Thị Chương Nguyệt
|
Sở TTTT Khánh Hòa
|
5/3/1984
|
- Công nghệ thông tin
|
25
|
Hoàng Trọng Phước
|
Sở TTTT Khánh Hòa
|
21/10/1977
|
- Công nghệ thông tin
|
26
|
Trần Hoa Lý
|
Sở TTTT Sơn La
|
9/4/1971
|
- Bưu chính
|
27
|
Nguyễn Văn Chiến
|
Sở TTTT Sơn La
|
17/12/1981
|
- Điện tử - Viễn thông
|
28
|
Cầm Đức Thành
|
Sở TTTT Sơn La
|
5/4/1982
|
- Công nghệ thông tin
|
29
|
Cầm Mính Thu Hằng
|
Sở TTTT Sơn La
|
5/11/1987
|
- Báo chí
|
30
|
Phạm Thị Bích Liên
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
29/8/1976
|
- Công nghệ thông tin
|
31
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
18/1/1986
|
- Truyền thông
|
32
|
Hoàng Khánh Hưng
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
5/2/1982
|
- Thông tin
- Báo chí
- Xuất bản
|
33
|
Đinh Viết Châu Quang
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
1/1/1970
|
- Viễn thông
|
34
|
Trần Thanh Trúc
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
11/10/1982
|
- Viễn thông
|
35
|
Phan Thành Nhân
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
4/6/1980
|
- Viễn thông
|
36
|
Đặng Đại Huynh
|
Sở TTTT Đà Nẵng
|
5/2/1988
|
- Viễn thông
|
37
|
Bùi Quang Viễn
|
Sở TTTT Vĩnh Long
|
25/4/1978
|
- Công nghệ thông tin
|
38
|
Nguyễn Chiến Thành
|
Sở TTTT Vĩnh Long
|
10/12/1983
|
- Điện tử - Viễn thông
|
39
|
Nguyễn Minh Quẩn
|
Sở TTTT Vĩnh Long
|
16/1/1984
|
- Tin học
|
40
|
Nguyễn Văn An
|
Sở TTTT Cần Thơ
|
9/5/1979
|
- Công nghệ thông tin
|
41
|
Phạm Anh Tuấn
|
Sở TTTT Cần Thơ
|
17/11/1978
|
- Bưu chính
- Viễn thông
|
42
|
Lê Huy Dũng
|
Sở TTTT Thanh Hóa
|
15/8/1978
|
- Báo chí
|
43
|
Lữ Văn Tâm
|
Sở TTTT Thanh Hóa
|
20/7/1965
|
- Viễn thông
|
44
|
Nguyễn Thị Hương
|
Sở TTTT Thanh Hóa
|
27/9/1970
|
- Bưu chính
|
45
|
Phan Đình Hiếu
|
Sở TTTT Gia Lai
|
20/6/1982
|
- Công nghệ thông tin
|
46
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Sở TTTT Hưng Yên
|
1976
|
- Văn hóa
|
47
|
Nhữ Văn Cường
|
Sở TTTT Hưng Yên
|
1978
|
- Luật
|
48
|
Bùi Anh Lâm
|
Sở TTTT Hưng Yên
|
1981
|
- Công nghệ thông tin
|
49
|
Nguyễn Nữ Lan Oanh
|
Sở TTTT Nghệ An
|
28/6/1973
|
- Báo chí
- Xuất bản
|
50
|
Bùi Thị Hoa
|
Sở TTTT Nghệ An
|
15/2/1980
|
- Công nghệ thông tin
|
51
|
Trần Anh Tuấn
|
Sở TTTT Nghệ An
|
8/3/1977
|
- Thanh tra
|
52
|
Hoàng Thăng Long
|
Sở TTTT Nghệ An
|
29/8/1986
|
- Báo chí
- Xuất bản
|
53
|
Lý Hồng Hải
|
Sở TTTT Lạng Sơn
|
28/11/1973
|
- Báo chí
|
54
|
Vũ Mạnh Hà
|
Sở TTTT Lạng Sơn
|
7/10/1982
|
- Công nghệ thông tin
|
55
|
Trình Thị Nga
|
Sở TTTT Lạng Sơn
|
15/10/1984
|
- Bưu chính
- Viễn thông
|
56
|
Trần Cao Cường
|
Sở TTTT Lạng Sơn
|
20/7/1979
|
- Điện tử
|
57
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Sở TTTT Hà Nội
|
4/9/1971
|
- Báo chí
|
58
|
Nguyễn Văn Minh
|
Sở TTTT Hà Nội
|
29/5/1962
|
- Luật
|
59
|
Trần Thị Mai Dung
|
Sở TTTT Hà Nội
|
28/5/1971
|
- Báo chí
|
60
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
Sở TTTT Hà Nội
|
9/2/1981
|
- Xuất bản
- Luật
|
61
|
Đinh Thu Hiền
|
Sở TTTT Hà Nội
|
18/11/1983
|
- Quản lý công
|
62
|
Kiều Thị Phong Lan
|
Sở TTTT Hà Nội
|
1/3/1978
|
- Báo chí
|
63
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Sở TTTT Hà Nội
|
2/3/1981
|
- Kinh tế đối ngoại
|
64
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
Sở TTTT Hà Nội
|
9/4/1975
|
- Báo chí
|
65
|
Bùi Thị Kim Hoa
|
Sở TTTT Hà Nội
|
25/6/1982
|
- Điện tử - Viễn thông
|
66
|
Phạm Quang Nghĩa
|
Sở TTTT Hà Nội
|
13/11/1987
|
- Công nghệ thông tin
|
67
|
Lê Nho Thái
|
Sở TTTT Bắc Ninh
|
19/10/1964
|
- Điện tử - Viễn thông
|
68
|
Vũ Quang Thạch
|
Sở TTTT Bắc Ninh
|
2/11/1982
|
- Điện tử - Viễn thông
|
69
|
Nguyễn Thị Việt Nga
|
Sở TTTT Bắc Ninh
|
8/10/1985
|
- Lịch sử đảng
|
70
|
Nguyễn Danh Thân
|
Sở TTTT Bắc Ninh
|
28/2/1980
|
- Điện tử - Viễn thông
|
71
|
Trần Mai Phong
|
Sở TTTT Hòa Bình
|
6/25/1971
|
- Công nghệ thông tin
|
72
|
Trần Hoà
|
Sở TTTT Hòa Bình
|
8/28/1978
|
- Công nghệ thông tin
|
73
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
Sở TTTT Hòa Bình
|
2/17/1981
|
- Điện tử - Viễn thông
|